|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chối cãi
![](img/dict/02C013DD.png) | [chối cãi] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to refute; to deny | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bị bắt quả tang không chối cãi được | | He was caught red-handed and could not deny | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Sá»± tháºt không thể chối cãi | | An irrefutable/undeniable fact |
To refute, to deny bị bắt quả tang không chối cãi được he was caught red-handed and could not deny sá»± tháºt không thể chối cãi an irrefutable (unquestionable) fact
|
|
|
|